Người đăng: nhockaiz01230
Đây là bộ truyện đầu tay của mình nên còn thiếu kinh nghiệm và còn nhiều chỗ
sai sót, mình sẽ sửa lại trong thời gian sớm nhất không làm ảnh hưởng đến các
bạn đọc giả, trở lại chủ đề chính, à như vầy, chương này mình sẽ cập nhật danh
sách Kỹ Năng các Pokemon sử dụng trong các trận đấu mà mình có, các bạn hiểu
rõ về Pokemon cho ý kiến giùm nha nếu mình có thiếu hoặc viết sai thì làm
phiền các bạn cmt phía bên dưới để mình biết và còn sửa chữa lại cho đúng
tránh làm ảnh hưởng đến chất lượng tác phẩm. Còn những bạn nào chưa hiểu kỹ về
Pokemon thì có thể vào xem để hiểu rõ hơn nữa về thế giới Pokemon nữa nha.
Mình rất vui lòng khi nhận được những ý kiến góp ý và chia sẽ của các bạn,
nhân tiện đây mình cũng xin được lấy những ý kiến đó làm tài liệu tham khảo để
đảm bảo chất lượng của bộ truyện tốt hơn. Một lần nữa mình xin chân thành cảm
ơn các đọc giả đã đọc truyện của mình.Xin chân thành cảm tạ các bạn đã đề cử
Kim Phiếu cho mình:
Xin cảm ơn bạn minhvn001vn đã đề cử 55 Kim Phiếu.
Xin cảm ơn bạn Trang96 đã đề cử 10 Kim Phiếu.
Xin cảm ơn bạn OnedollarAG1992 đã đề cử 5 Kim Phiếu.
Xin cảm ơn bạn dinhthekieu đã đề cử 5 Kim Phiếu.
Xin cảm ơn bạn conghau15951@ đã đề cử 5 Kim Phiếu.
Sau đây là danh sách kỹ năng Pokemon mà mình có:
1 Pound: Phách đả
2 Karate Chop: Không thủ đao
3 Double Slap: Liên hoàn tát
4 Comet Punch: Liên hoàn đấm
5 Mega Punch: Cú đấm triệu cân
6 Pay Day: Tiền của mèo
7 Fire Punch: Cú đấm lửa
8 Ice Punch: Cú đấm băng giá
9 Thunder Punch: Cú đấm sấm sét
10 Scratch: Cào
11 Vice Grip: Kẹp
12 Guillotine: Máy chém
13 Razor Wind: Phong đao / Đao gió
14 Swords Dance: Vũ điệu kiếm
15 Cut: Cự hợp trảm
16 Gust: Gió xoáy
17 Wing Attack: Tấn công bằng cánh
18 Whirlwind: Tuyền phong
19 Fly: Bay
20 Bind: Thắt chặt
21 Slam: Khấu đả
22 Vine Whip: Roi mây
23 Stomp: Giẫm đạp
24 Double Kick: Song cước
25 Mega Kick: Cú đá vạn cân
26 Jump Kick: Phi cước
27 Rolling Kick: Đá xoáy
28 Sand Attack: Tấn công bằng cát
29 Headbutt: Húc đầu
30 Horn Attack: Sừng công kích
31 Fury Attack: Loạn kích / Đánh loạn xạ
32 Horn Drill: Sừng khoan
33 Tackle: Tấn công trực diện
34 Body Slam: Thái sơn áp đỉnh
35 Wrap: Trói buộc
36 Take Down: Sức ép
37 Thrash: Hung bạo kích
38 Double-Edge: Xá thân
39 Tail Whip: Quẫy đuôi
40 Poison Sting: Kim độc
41 Twineedle: Kim đôi
42 Pin Missile: Phóng đinh ghim
43 Leer: Trừng mắt
44 Bite: Cắn
45 Growl: Tiếng thét
46 Roar: Gầm thét
47 Sing: Xướng ca
48 Supersonic: Sóng siêu âm
49 Sonic Boom: Sóng âm bạo
50 Disable: Vô hiệu hóa
51 Acid: Axit
52 Ember: Hoa lửa
53 Flamethrower: Phun lửa
54 Mist: Sương mù
55 Water Gun: Súng nước
56 Hydro Pump: Bơm cao áp
57 Surf: Sóng nhào
58 Ice Beam: Tia sáng băng giá
59 Blizzard: Bão tuyết
60 Psybeam: Tia sáng siêu năng lực
61 Bubble Beam: Phun bong bóng nước
62 Aurora Beam: Tia cực quang
63 Hyper Beam: Tia sáng hủy diệt
64 Peck: Mổ / Tấn công bằng mỏ
65 Drill Peck: Mỏ khoan
66 Submission: Bánh xe địa ngục
67 Low Kick: Đá ngược
68 Counter: Phản quyền
69 Seismic Toss: Vòng quay địa cầu
70 Strength: Quái lực
71 Absorb: Hấp thu
72 Mega Drain: Siêu hấp thụ
73 Leech Seed: Hạt ký sinh
74 Growth : Sinh trưởng
75 Razor Leaf: Phi đao
76 Solar Beam: Tia sáng mặt trời
77 Poison Powder:Phấn độc
78 Stun Spore: Phấn gây tê
79 Sleep Powder: Phân gây mê
80 Petal Dance: Vũ điệu hoa
81 String Shot: Nhả tơ / Phun tơ
82 Dragon Rage: Rồng thịnh nộ
83 Fire Spin: Vòng lửa / Lửa xoáy
84 Thunder Shock: Sốc điện
85 Thunderbolt: Điện 10 vạn volt
86 Thunder Wave:Sóng điện từ
87 Thunder: Sấm sét
88 Rock Throw: Ném đá
89 Earthquake: Động đất
90 Fissure: Địa liệt
91 Dig: Độn thổ
92 Toxic: Độc tố
93 Confusion: Niệm lực
94 Psychic: Xuất thần
95 Hypnosis: Thôi miên
96 Meditate: Ngồi thiền
97 Agility: Tốc độ
98 Quick Attack: Tấn công tốc độ
99 Rage: Phẫn nộ
100 Teleport: Dịch chuyển tức thời
101 Night Shade: Tia sáng bóng tối / Hợp ma ảnh
102 Mimic: Bắt chước
103 Screech: Tào âm
104 Double Team: Phân thân
105 Recover: Phục hồi
106 Harden:Hóa cứng
107 Minimize: Thu nhỏ
108 Smokescreen: Khói mù
109 Confuse Ray: Tia hỗn loạn
110 Withdraw: Trú vỏ
111 Defense Curl: Cuộn tròn
112 Barrier: Lá chắn
113 Light Screen: Tấm chắn ánh sáng
114 Haze: Sương đêm
115 Reflect: Phản xạ
116 Focus Energy: Tập khí
117 Bide: Chịu đựng
118 Metronome: Búng ngón tay
119 Mirror Move: Gương anh vũ
120 Self-Destruct: Tự bộc
121 Egg Bomb: Bom trứng
122 Lick: Liếm
123 Smog: Phun khói
124 Sludge: Bùn quánh
125 Bone Club: Gậy xương
126 Fire Blast: Lửa chữ Đại
127 Waterfall: Leo thác
128 Clamp: Khép vỏ
129 Swift: Ngôi sao tốc độ
130 Skull Bash: Đầu hỏa tiễn
131 Spike Cannon: Pháo kim tiêm
132 Constrict: Khống chế
133 Amnesia: Lãng quên
134 Kinesis: Uốn thìa
135 Soft-Boiled: Sinh trứng
136 High Jump Kick: Phi thích
137 Glare: Mắt rắn
138 Dream Eater: Mộng thực
139 Poison Gas: Ga độc
140 Barrage: Ném bóng
141 Leech Life: Hấp huyết
142 Lovely Kiss: Nụ hôn ác ma
143 Sky Attack: Thần điểu
144 Transform: Biến thân
145 Bubble: Bọt khí
146 Dizzy Punch: Hôn mê quyền
147 Spore: Bào tử nấm
148 Flash: Thiểm quang
149 Psywave: Sóng ảo tưởng
150 Splash: Nhảy
151 Acid Armor: Dung hóa
152 Crabhammer: Càng quyền
153 Explosion: Đại bộc phát
154 Fury Swipes:Cào loạn xạ
155 Bonemerang: Boomerang Xương
156 Rest: Nghỉ ngơi
157 Rock Slide: Đá lở
158 Hyper Fang: Răng nanh sát thủ
159 Sharpen: Lăng giác
160 Conversion: Biến tính
161 Tri Attack: Tam thể kích
162 Super Fang: Siêu răng nanh
163 Slash: Thiết liệt
164 Substitute: Thế thân
165 Struggle: Vô kháng
166 Sketch: Phác thảo
167 Triple Kick: Tam liên cước
168 Thief: Trộm cắp
169 Spider Web: Mạng nhện
170 Mind Reader: Tâm nhãn
171 Nightmare: Ác mộng
172 Flame Wheel: Bánh xe lửa
173 Snore: Tiếng ngáy
174 Curse: Lời nguyền
175 Flail: Vùng vẫy
176 Conversion 2: Biến tính 2
177 Aeroblast: Pháo thiên không
178 Cotton Spore: Bào tử bông
179 Reversal: Khởi tử hồi sinh
180 Spite: Oán hận
181 Powder Snow: Phấn tuyết
182 Protect: Bảo vệ
183 Mach Punch: Âm tốc quyền
184 Scary Face: Gương mặt đáng sợ
185 Feint Attack: Đánh lén
186 Sweet Kiss: Nụ hôn thiên sứ
187 Belly Drum: Trống bụng
188 Sludge Bomb: Bom bùn quánh
189 Mud-Slap: Đánh bùn
190 Octazooka: Pháo bạch tuột
191 Spikes: Đinh nhọn
192 Zap Cannon: Pháo điện từ
193 Foresight: Thấu thị
194 Destiny Bond: Đồng mệnh
195 Perish Song: Bài ca hủy diệt
196 Icy Wind: Gió băng
197 Detect: Tiên quyết
198 Bone Rush: Xương kích
199 Lock-On: Định vị
200 Outrage: Nghịch lân
201 Sandstorm: Bão cát
202 Giga Drain: Siêu cấp hấp thu
203 Endure :Chống đỡ
204 Charm: Làm nũng
205 Rollout: Bánh lăn
206 False Swipe: Đao bội kích
207 Swagger: Kiêu hãnh
208 Milk Drink: Uống sữa
209 Spark: Thiểm điện
210 Fury Cutter: Liên thiết
211 Steel Wing: Cánh thép
212 Mean Look: Ánh mắt hắc ám
213 Attract: Mộng thoại
215 Heal Bell: Tiếng chuông trị liệu
216 Return: Báo ân
217 Present: Tặng quà
218 Frustration: Loạn phát khí
219 Safeguard: Hộ thân thần bí
220 Pain Split: Chia sẻ cơn đau
221 Sacred Fire: Hỏa thánh
222 Magnitude: Chấn cấp
223 Dynamic Punch: Cú đấm bùng nổ
224 Megahorn: Sừng siêu cấp
225 Dragon Breath: Hơi thở rồng
226 Baton Pass: Tiếp bổng
227 Encore: Tái lại
228 Pursuit: Truy đả
229 Rapid Spin: Xoay tròn tốc độ
230 Sweet Scent: Hương thơm ngọt ngào
231 Iron Tail: Đuôi sắt
232 Metal Claw: Vuốt hợp kim
233 Vital Throw: Tất sát
234 Morning Sun: Ánh ban mai
235 Synthesis: Quang hợp
236 Moonlight: Nguyệt quang
237 Hidden Power: Năng lượng ẩn
238 Cross Chop :Thiết thập tự
239 Twister: Vòi rồng
240 Rain Dance: Vũ điệu mưa
241 Sunny Day: Nắng trời
242 Crunch: Gặm
243 Mirror Coat: Áo kính quang
244 Psych Up: Tự ám thị
245 Extreme Speed: Thần tốc
246 Ancient Power: Năng lượng nguyên thủy
247 Shadow Ball: Quả cầu hắc ám
248 Future Sight: Tiên tri
249 Rock Smash:Phá đá / Toái nham
250 Whirlpool: Xoáy nước
251 Beat Up: Cú đấm nhất khí
252 Fake Out: Động tác giả
253 Uproar: Tiếng ồn
254 Stockpile: Trữ tồn
255 Spit Up :Phun xuất
256 Swallow: Hạ khí
257 Heat Wave: Gió nóng
258 Hail: Mưa đá
259 Torment: Vu khống
260 Flatter: Kích động
261 Will-O-Wisp: Quả cầu quỷ
262 Memento: Quà chia ly
263 Facade: Quả cảm
264 Focus Punch: Quyền bạo lực
265 Smelling Salts: Hồi tỉnh
266 Follow Me: Ngón tay dẫn dụ
267 Nature Power: Năng lượng tự nhiên
268 Charge: Nạp điện
269 Taunt: Khiêu khích
270 Helping Hand: Hỗ trợ
271 Trick: Tráo đổi
272 Role Play: Hoán đổi kỹ năng
273 Wish: Lời nguyện ước
274 Assist: Tay mèo
275 Ingrain: Gốc cây sâu
276 Superpower: Man lực
277 Magic Coat: Áo khoác ma thuật
278 Recycle: Hồi thu
279 Revenge: Phục cừu
280 Brick Break: Đập ngói / Chặt gạch
281 Yawn: Bong bóng ngủ
282 Knock Off: Lạc quyền
283 Endeavor: Cường công
284 Eruption: Núi lửa phun trào
285 Skill Swap: Hoán đổi tuyệt chiêu
286 Imprison: Phong ấn
287 Refresh: Thanh tân
288 Grudge: Oán hận
289 Snatch: Cưỡng đoạt
290 Secret Power: Sức mạnh tiềm ẩn
291 Dive: Lặn
292 Arm Thrust: Đột trướng
293 Camouflage: Bảo hộ sắc
294 Tail Glow: Huỳnh quang
295 Luster Purge: Tia sáng tinh khiết
296 Mist Ball: Quả cầu sương mù
297 Feather Dance: Vũ mao vũ
298 Teeter Dance: Vũ điệu lắc lư
299 Blaze Kick: Cú đá lửa
300 Mud Sport: Chơi bùn
301 Ice Ball: Quả cầu băng
302 Needle Arm: Cánh tay phi châm
303 Slack Off: Lười nhác
304 Hyper Voice: Siêu âm thanh
305 Poison Fang: Nanh độc
306 Crush Claw: Vuốt nghiền
307 Blast Burn: Dung nham bùng nổ
308 Hydro Cannon: Pháo nước
309 Meteor Mash: Cú đấm sao băng / Lưu tinh quyền
310 Astonish: Kinh ngạc
311 Weather Ball: Quả cầu khí tượng
312 Aromatherapy: Phương tiêu trị liệu
313 Fake Tears: Khóc giả
314 Air Cutter: Máy cắt không khí
315 Overheat: Quá nhiệt
316 Odor Sleuth: Phân biệt khí vị
317 Rock Tomb: Đá phong ấn
318 Silver Wind: Cơn gió bạc
319 Metal Sound: Kim chúc âm
320 Grass Whistle: Kèn lá
321 Tickle: Chọc lét
322 Cosmic Power: Năng lượng vô hạn
323 Water Spout: Nước phun trào
324 Signal Beam: Tia tín hiệu
325 Shadow Punch :Cú đấm bóng tối
326 Extrasensory: Thần thông lực
327 Sky Uppercut: Cú đấm móc
328 Sand Tomb: Địa ngục cát
329 Sheer Cold: Tuyệt đối linh độ
330 Muddy Water: Nước bùn
331 Bullet Seed: Đạn hạt liên thanh
332 Aerial Ace: Chim én phản công
333 Icicle Spear: Kim băng
334 Iron Defense: Tường sắt
335 Block: Đảng lộ
336 Howl: Tiếng hú
337 Dragon Claw: Vuốt rồng
338 Frenzy Plant: Đại thực vật
339 Bulk Up: Cường hóa
340 Bounce: Phi khiêu / Nhảy bật
341 Mud Shot: Đạn bùn
342 Poison Tail: Đuôi độc
343 Covet: Khát vọng
344 Volt Tackle: Cao áp điện
345 Magical Leaf: Lá ma thuật
346 Water Sport: Chơi nước
347 Calm Mind: Minh tưởng
348 Leaf Blade: Kiếm lá / Diệp đao
349 Dragon Dance: Vũ điệu rồng
350 Rock Blast: Đạn nham thạch
351 Shock Wave: Điện kích ba
352 Water Pulse: Khối nước
353 Doom Desire: Ước nguyện diệt vong
354 Psycho Boost: Tăng cấp siêu linh
355 Roost: Lông vũ hồi sức
356 Gravity: Trọng lực
357 Miracle Eye: Mắt ảo diệu
358 Wake-Up Slap: Chưởng thức tỉnh
359 Hammer Arm: Cánh tay búa
360 Gyro Ball: Bóng dã cầu
361 Healing Wish: Nguyện ước phục hồi
362 Brine: Phun nước biển
363 Natural Gift: Món quà tự nhiên
364 Feint: Hư công
365 Pluck: Đục
366 Tailwind: Truy phong
367 Acupressure: Điểm huyệt
368 Metal Burst: Hợp kim bạo liệt
369 U-turn:Lộn nhào hoán đổi
370 Close Combat: Cận thân quyền
371 Payback: Báo thù
372 Assurance: Quả đoán
373 Embargo: Giam cầm
374 Fling: Ném
375 Psycho Shift: Hoán chuyển ảo tượng
376 Trump Card: Bài vương
377 Heal Block: Hồi sức phong tự
378 Wring Out: Vắt kiệt
379 Power Trick: Giao thoa công thủ
380 Gastro Acid: Dịch vị
381 Lucky Chant: Bùa may mắn
382 Me First: Tiên thủ
383 Copycat: Mô phỏng
384 Power Swap: Hoán đổi năng lượng
385 Guard Swap: Hoán đổi phòng ngự
386 Punishment: Trừng trị
387 Last Resort: Trân tàng
388 Worry Seed: Hạt giống ưu sầu
389 Sucker Punch: Đột kích
390 Toxic Spikes: Gai độc
391 Heart Swap: Hoán đổi linh hồn
392 Aqua Ring: Vành đai nước
393 Magnet Rise: Lực từ
394 Flare Blitz: Liệt diễm
395 Force Palm: Phát kính
396 Aura Sphere: Đạn ba đạo
397 Rock Polish: Ma quang thạch
398 Poison Jab: Cú đâm độc
399 Dark Pulse: Vòng xoáy bóng đêm
400 Night Slash: Đao đóng đêm
401 Aqua Tail: Đuôi nước
402 Seed Bomb: Bom hạt giống
403 Air Slash: Cắt đôi không khí
404 X-Scissor: Kéo chữ X
405 Bug Buzz: Bọ tạp âm
406 Dragon Pulse: Long ba động
407 Dragon Rush: Long thần
408 Power Gem: Năng lượng bảo thạch
409 Drain Punch: Hấp thu quyền
410 Vacuum Wave: Sóng chân không
411 Focus Blast: Đạn hợp khí
412 Energy Ball: Bóng năng lượng
413 Brave Bird: Anh dũng điểu
414 Earth Power: Đại địa lực
415 Switcheroo: Tráo bảo
416 Giga Impact: Vạn trùng công kích
417 Nasty Plot: Quỷ kế
418 Bullet Punch: Quyền phi đạn
419 Avalanche: Tuyết lỡ
420 Ice Shard: Băng phi thạch
421 Shadow Claw: Vuốt bóng đêm
422 Thunder Fang: Răng sấm sét
423 Ice Fang: Răng băng giá
424 Fire Fang: Răng lửa
425 Shadow Sneak: Bóng đập
426 Mud Bomb: Bom bùn
427 Psycho Cut :Máy cắt tâm linh
428 Zen Headbutt: Niệm húc đầu
429 Mirror Shot: Kính quang xạ kích
430 Flash Cannon: Pháo quang sách
431 Rock Climb: Vượt đá
432 Defog: Xóa sương
433 Trick Room: Căn phòng xão thuật
434 Draco Meteor: Chùm sao rồng
435 Discharge: Phóng điện
436 Lava Plume: Khói bụi bùng nổ
437 Leaf Storm: Cơn lốc lá
438 Power Whip: Roi năng lượng
439 Rock Wrecker: Đá thần công
440 Cross Poison: Thập tự độc
441 Gunk Shot: Đạn rác
442 Iron Head: Thiết đầu công / Đầu sắt
443 Magnet Bomb: Bom nam châm
444 Stone Edge: Dao đá
445 Captivate: Mê hoặc
446 Stealth Rock: Đá ngầm
447 Grass Knot: Thảo kết
448 Chatter: Nói không ngừng
449 Judgment: Lưu tinh phán quyết
450 Bug Bite: Bọ cắn
451 Charge Beam: Xung điện quang
452 Wood Hammer :Búa gỗ
453 Aqua Jet: Thủy lưu phản lực
454 Attack Order: Lệnh công kích
455 Defend Order: Lệnh phòng ngự
456 Heal Order: Lệnh hồi phục
457 Head Smash: Húc đối kháng siêu lực
458 Double Hit: Song trùng kích
459 Roar of Time: Tiếng gầm thời gian
460 Spacial Rend: Xé nát không gian
461 Lunar Dance: Vũ điệu tân nguyệt
462 Crush Grip: Máy nghiền siêu cấp
463 Magma Storm: Bão dung nham
464 Dark Void: Hố bóng tối
465 Seed Flare: Hạt thiểm quang
466 Ominous Wind: Cơn gió kì dị
467 Shadow Force: Núp bóng
468 Hone Claws: Mài vuốt
469 Wide Guard: Vòng hộ thân
470 Guard Split: Chia sẻ hộ thân
471 Power Split: Chia sẻ năng lượng
472 Wonder Room: Căn phòng kỳ ảo
473 Psyshock: Tinh thần trùng kích
474 Venoshock: Nọc độc
475 Autotomize: Thanh lọc cơ thể
476 Rage Powder: Phấn giận dữ
477 Telekinesis: Tâm linh truyền động
478 Magic Room: Căn phòng ma thuật
479 Smack Down: Đá phòng không
480 Storm Throw: Bão núi
481 Flame Burst: Bạo liệt hỏa
482 Sludge Wave: Sóng bùn quánh
483 Quiver Dance: Vũ điệu bươm bướm
484 Heavy Slam: Bom trọng lượng
485 Synchronoise: Tạp âm đồng bộ
486 Electro Ball: Điện cầu
487 Soak: Ngập nước
488 Flame Charge: Đạn lửa
489 Coil: Cuộn xoắn
490 Low Sweep: Hạ cước
491 Acid Spray: Bom axit
492 Foul Play: Đánh lừa
493 Simple Beam: Tia đơn giản
494 Entrainment: Kết bạn
495 After You: Nhượng bộ
496 Round: Luân xướng
497 Echoed Voice: Vọng âm
498 Chip Away: Tích góp
499 Clear Smog: Làn sương thanh tẩy
500 Stored Power: Tương trợ
501 Quick Guard: Phòng ngự siêu tốc
502 Ally Switch: Thay đổi vị trí
503 Scald: Phun nước nóng
504 Shell Smash: Phá vỏ / Phá giáp
505 Heal Pulse: Làn sóng dịu êm
506 Hex: Mắt quỷ
507 Sky Drop: Rơi tự do
508 Shift Gear: Thay bánh răng
509 Circle Throw: Ngưỡng đầu
510 Incinerate: Hỏa thiêu
511 Quash: Trì hoãn
512 Acrobatics: Nhào lộn
513 Reflect Type: Phát xạ
514 Retaliate: Thảo địch
515 Final Gambit: Sống còn
516 Bestow :Tặng quà
517 Inferno: Lửa địa ngục
518 Water Pledge: Lời thề của nước
519 Fire Pledge: Lời thề của lửa
520 Grass Pledge: Lời thề của cỏ
521 Volt Switch: Điện kích giao hoán
522 Struggle Bug: Trùng kháng
523 Bulldoze: Chỉnh địa
524 Frost Breath: Hơi thở băng giá
525 Dragon Tail :Đuôi rồng
526 Work Up: Cổ vũ
527 Electroweb: Mạng điện
528 Wild Charge: Cuồng dã
529 Drill Run: Khoan trực kích
530 Dual Chop: Song trùng phách
531 Heart Stamp: Ái tâm dấu
532 Horn Leech: Sừng cây
533 Sacred Sword: Kiếm thánh
534 Razor Shell : Đao vỏ sò
535 Heat Crash: Sức ép nhiệt độ
536 Leaf Tornado: Máy trộn cỏ
537 Steamroller: Máy lăn kim
538 Cotton Guard: Sợi bông phòng thủ
539 Night Daze :Màn đêm bùng nổ
540 Psystrike: Cú đâm siêu linh
541 Tail Slap: Tảo ba chưởng
542 Hurricane: Cuồng phong
543 Head Charge: Cụng đầu
544 Gear Grind: Quay bánh răng
545 Searing Shot: Bom lửa
546 Techno Blast: Pháo nhân tạo
547 Relic Song :Bài ca cổ đại
548 Secret Sword: Thanh gươm thần bí
549 Glaciate: Thế giới băng giá
550 Bolt Strike: Lôi thần kích
551 Blue Flare: Lửa xanh
552 Fiery Dance: Vũ điệu lửa
553 Freeze Shock: Sốc lạnh
554 Ice Burn: Băng thiêu
555 Snarl: Tiếng rú
556 Icicle Crash: Băng đổ
557 V-create: Lửa chí tử
558 Fusion Flare: Lửa chữ thập
559 Fusion Bolt Điện nung chảy
560 Flying Press: Phi xung lạc địa
561 Mat Block: Thay chiếu
562 Belch: Ợ hơi
563 Rototiller: Cày bừa
564 Sticky Web: Keo mạng nhện
565 Fell Stinger: Kim kết liễu
566 Phantom Force: Ma ẩn hình
567 Trick-or-Treat: Halloween
568 Noble Roar: Khóc thét
569 Ion Deluge: Vòi thạch anh
570 Parabolic Charge: Điện kích parabon
571 Forest’s Curse: Lời nguyền của rừng
572 Petal Blizzard: Bão hoa
573 Freeze-Dry: Đóng băng
574 Disarming Voice: Tiếng nói dễ thương
575 Parting Shot: Chia cắt
576 Topsy-Turvy: Khuynh đảo
577 Draining Kiss: Nụ hôn hấp thu
578 Crafty Shield: Tường bẫy
579 Flower Shield: Tường hoa
580 Grassy Terrain: Đồng cỏ
581 Misty Terrain: Màn sương
582 Electrify: Tống điện
583 Play Rough: Nô đùa
584 Fairy Wind: Gió tiên
585 Moonblast: Đạn ánh trăng / Nguyệt công phá
586 Boomburst: Sóng vang trời
587 Fairy Lock: Khóa tiên
588 King’s Shield: Vương thuẫn
589 Play Nice: Hảo hữu
590 Confide: Mật thoại
591 Diamond Storm: Bão kim cương
592 Steam Eruption: Bom hơi nước
593 Hyperspace Hole: Hố thứ nguyên
594 Water Shuriken: Phi tiêu nước
595 Mystical Fire: Lửa ma thuật
596 Spiky Shield: Tường gai
597 Aromatic Mist: Sương thơm
598 Eerie Impulse: Sóng quái điện
599 Venom Drench: Bẫy độc
600 Powder: Bụi bám
601 Geomancy: Điều hòa phong thủy
602 Magnetic Flux: Dòng từ trường
603 Happy Hour: Giờ hạnh phúc
604 Electric Terrain: Sân điện
605 Dazzling Gleam: Ánh sáng ma thuật
606 Celebrate: Chúc mừng
607 Hold Hands: Nắm tay
608 Baby-Doll Eyes: Mắt tròn
609 Nuzzle: Má hồng cọ xát
610 Hold Back: Thủ gia giảm
611 Infestation: Cuộn vào tròng
612 Power-Up Punch: Gia lực quyền
613 Oblivion Wing: Tia sáng tử thần
614 Thousand Arrows: Ngàn mũi tên
615 Thousand Waves: Ngàn sóng
616 Land’s Wrath: Địa phẫn
617 Light of Ruin: Tia sáng diệt vong
618 Origin Pulse: Căn nguyên xung lực
619 Precipice Blades: Thạch đao bạo phá
620 Dragon Ascent: Phi long thăng thiên
621 Hyperspace Fury: Không gian hỗn độn
622 Breakneck Blitz: Vô địch đại công kích
623 Continental Crush: Hủy thiên diệt địa nham
624 Inferno Overdrive: Lửa thiêng bùng nổ
625 Bloom Doom:Khai hoa bộc phá quang
626 Gigavolt Havoc: Lôi thần sấm